Có 4 kết quả:
沙场 shā chǎng ㄕㄚ ㄔㄤˇ • 沙場 shā chǎng ㄕㄚ ㄔㄤˇ • 紗廠 shā chǎng ㄕㄚ ㄔㄤˇ • 纱厂 shā chǎng ㄕㄚ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sandpit
(2) battleground
(3) battlefield
(2) battleground
(3) battlefield
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sandpit
(2) battleground
(3) battlefield
(2) battleground
(3) battlefield
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cotton mill
(2) textile factory
(2) textile factory
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cotton mill
(2) textile factory
(2) textile factory
Bình luận 0